EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galvanography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galvanography
galvanography /,gælvə'nɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) phép ghi dòng điện
← Xem thêm từ galvanocautery
Xem thêm từ galvanoluminescence →
Từ vựng liên quan
an
g
gal
graph
lv
no
nog
ra
rap
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…