ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ galvanometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng galvanometer


galvanometer /,gælvə'nɔmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) cái đo điện

@galvanometer
  (Tech) điện kế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…