EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galvanomagnetism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galvanomagnetism
galvanomagnetism
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện từ
← Xem thêm từ galvanoluminescence
Xem thêm từ galvanometer →
Từ vựng liên quan
an
g
gal
is
ism
lv
ma
mag
magnet
magnetism
net
no
om
ti
tis
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…