EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gametophyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gametophyte
gametophyte /gə'mi:təfait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) thể giao t
← Xem thêm từ gametophore
Xem thêm từ gamey →
Từ vựng liên quan
AM
am
g
gam
game
me
met
op
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…