ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gas defence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gas defence


gas defence /'gæsdi'fens/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phòng chống hơi độc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…