ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gas-engine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gas-engine


gas-engine /'gæs,endʤin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy nổ (chạy bằng chất khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…