EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gas-main
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gas-main
gas-main /'gæsmein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống cái dẫn khí (hơi đốt)
← Xem thêm từ gas-lit
Xem thêm từ gas-man →
Từ vựng liên quan
ai
as
g
gas
in
ma
main
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…