ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gasolines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gasolines


gasoline /'gæsəli:n/ (gasoline) /'gæsəli:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dầu lửa, dầu hoả
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xăng, dầu xăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…