gastraea
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng)
cũng gastrea
* danh từ
động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng)
cũng gastrea
* danh từ
động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng)
cũng gastrea
* danh từ
động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng)
cũng gastrea