EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gastight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gastight
gastight
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
← Xem thêm từ gasterospore
Xem thêm từ gastraea →
Từ vựng liên quan
as
ast
g
gas
st
ti
tig
tight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…