EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gatehouses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gatehouses
gatehouse /'geithaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà ở cổng (công viên...)
chòi (thường để giam người trên cổng thành)
← Xem thêm từ gatehouse
Xem thêm từ gates →
Từ vựng liên quan
at
ate
eh
g
gat
gate
gatehouse
ho
house
houses
ou
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…