ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gateways

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gateways


gateway /'geitwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

@gateway
  (Tech) nối kết dị mạng; thiết bị nối dị mạng; chương trình nối dị mạng; máy điện toán nối kết dị mạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…