ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gaugeable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gaugeable


gaugeable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể đo, đong được
  có thể đánh giá được
  có thể định cở được
  có thể hiệu chuẩn được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…