EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaugeable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaugeable
gaugeable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể đo, đong được
có thể đánh giá được
có thể định cở được
có thể hiệu chuẩn được
← Xem thêm từ gauge-glass
Xem thêm từ gauged →
Từ vựng liên quan
ab
able
aug
bl
ea
g
gauge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…