EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gauge-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gauge-glass
gauge-glass /'geidʤglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống đo nước
← Xem thêm từ gauge, gage
Xem thêm từ gaugeable →
Từ vựng liên quan
as
ass
aug
g
gauge
glass
la
lass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…