ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gauge-glass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gauge-glass


gauge-glass /'geidʤglɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống đo nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…