EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gauger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gauger
gauger
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người kiểm tra hàng để thu thuế
người đo lường; người đánh giá
← Xem thêm từ gauged
Xem thêm từ gaugers →
Từ vựng liên quan
aug
auger
er
g
gauge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…