EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Gaussian function
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Gaussian function
Gaussian function
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hàm Gauss (Gauxơ)
← Xem thêm từ Gaussian envelope
Xem thêm từ Gaussian noise →
Từ vựng liên quan
an
fun
Function
function
g
gauss
Gaussian
ion
on
si
ss
ti
un
unction
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…