ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gavelkind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gavelkind


gavelkind

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (pháp luật) quyền chia đều đất đai cho các con (nếu không có di chúc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…