EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
GB code, Guobiao code
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
GB code, Guobiao code
GB code, Guobiao code
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ mã chữ Hán tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc (Quốc Biểu)
← Xem thêm từ gb
Xem thêm từ GB, gigabyte →
Từ vựng liên quan
bi
co
cod
code
g
gb
ob
obi
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…