EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gear-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gear-box
gear-box /'giəbɔks/ (gear-case) /'giəkeis/
Phát âm
Ý nghĩa
case) /'giəkeis/
danh từ
hộp số (ô tô)
← Xem thêm từ gear
Xem thêm từ gear-case →
Từ vựng liên quan
bo
box
ea
ear
g
gear
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…