ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gear-box

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gear-box


gear-box /'giəbɔks/ (gear-case) /'giəkeis/

Phát âm


Ý nghĩa

 case) /'giəkeis/

danh từ


  hộp số (ô tô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…