ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ geminate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng geminate


geminate /'dʤeminit - 'dʤemineit/

Phát âm


Ý nghĩa

  'dʤemineit/

tính từ


  (sinh vật học) từng cặp, từng đôi

ngoại động từ


  (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…