EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
general staff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
general staff
general staff
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<qsự> ban tham mưu, bộ tham mưu
← Xem thêm từ general-purpose systems simulator (GPSS)
Xem thêm từ General Theory of Employment, Interest and Money →
Từ vựng liên quan
en
er
era
g
gen
gene
genera
general
ra
st
sta
staff
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…