EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
generic term
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
generic term
generic term
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thuật ngữ chung
← Xem thêm từ generic procedure
Xem thêm từ generically →
Từ vựng liên quan
en
er
ERM
g
gen
gene
generic
ic
ri
rm
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…