EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
generic procedure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
generic procedure
generic procedure
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thủ tục chung; chương trình con cùng loại
← Xem thêm từ generic key
Xem thêm từ generic term →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
g
gen
gene
generic
ic
oc
pr
pro
procedure
re
ri
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…