EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genetic algorithm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genetic algorithm
genetic algorithm
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thuật toán di truyền
← Xem thêm từ genetic(al)
Xem thêm từ genetically →
Từ vựng liên quan
algor
algorithm
en
g
gen
gene
genet
genetic
go
ic
it
net
or
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…