ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ genetype

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng genetype


genetype

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kiểu gen, kiểu di truyền
  cấu trúc di truyền
  kiểu giống
  kiểu sinh học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…