EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genicular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genicular
genicular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) đầu gối; khủyu
← Xem thêm từ genicula
Xem thêm từ geniculate →
Từ vựng liên quan
en
g
gen
genicula
ic
la
lar
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…