EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geniculate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geniculate
geniculate /dʤi'nikjulit/ (geniculated) /dʤi'nikjulitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) cong gập (như đầu gối), quặp
← Xem thêm từ genicular
Xem thêm từ geniculated →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
g
gen
genicula
ic
la
lat
late
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…