EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genocides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genocides
genocide /'dʤenousaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tội diệt chủng
← Xem thêm từ genocide
Xem thêm từ genocline →
Từ vựng liên quan
ci
cid
des
en
g
gen
genocide
id
ide
ides
no
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…