EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geometrical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geometrical
geometrical /dʤiə'metrik/ (geometrical) /dʤiə'metrikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hình học
← Xem thêm từ geometric solution
Xem thêm từ geometrical optics →
Từ vựng liên quan
cal
g
geometric
ic
me
met
metric
metrical
om
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…