EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geraniums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geraniums
geranium /dʤi'reinjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây phong lữ
màu đỏ thắm (màu hoa phong lữ)
← Xem thêm từ geranium
Xem thêm từ gerant →
Từ vựng liên quan
an
er
era
g
geranium
ms
ni
ra
ran
rani
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…