EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gerant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gerant
gerant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người quản lý
← Xem thêm từ geraniums
Xem thêm từ geratologies →
Từ vựng liên quan
an
ant
er
era
g
nt
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…