ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ germinate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng germinate


germinate /'dʤə:mineit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nảy mầm
  nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)

ngoại động từ


  làm mọc mộng, làm nảy mầm
  sinh ra, đẻ ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…