EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
germinator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
germinator
germinator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thùng ươm
← Xem thêm từ germinative
Xem thêm từ germiparous →
Từ vựng liên quan
at
er
ERM
g
germ
germina
in
mi
min
nato
or
rm
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…