ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ getaway

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng getaway


getaway /'getəwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)
to make a getaway → chạy trốn, trốn thoát
  sự mở máy chạy (ô tô)

Các câu ví dụ:

1. Hoi An, best known for its vintage and peaceful vibe, is a great choice for a romantic getaway.


Xem tất cả câu ví dụ về getaway /'getəwei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…