getaway /'getəwei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)
to make a getaway → chạy trốn, trốn thoát
sự mở máy chạy (ô tô)
Các câu ví dụ:
1. Hoi An, best known for its vintage and peaceful vibe, is a great choice for a romantic getaway.
Xem tất cả câu ví dụ về getaway /'getəwei/