EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ghost-writer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ghost-writer
ghost-writer /'goust,raitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn
← Xem thêm từ ghost-write
Xem thêm từ ghosted →
Từ vựng liên quan
er
g
ghost
ho
host
it
os
ri
rite
st
writ
write
writer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…