EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ghostliest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ghostliest
ghostly /'goustli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) ma quỷ; như một bóng ma
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần
ghostly father
→ cha tinh thần
glostly weapons
lý lẽ tôn giáo
hình phạt của nhà thờ
← Xem thêm từ ghostlier
Xem thêm từ ghostlike →
Từ vựng liên quan
est
g
ghost
ho
host
li
lie
lies
os
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…