ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gigahertz (GHz)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gigahertz (GHz)


gigahertz (GHz)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) một tỷ chu kỳ/giây, gigahec (GHz), 10 lũy thừa 9 Hz

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…