ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glabellae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glabellae


glabella

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều glabellae
  bộ phận ở trán giữa hai lông mày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…