EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glabellae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glabellae
glabella
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều glabellae
bộ phận ở trán giữa hai lông mày
← Xem thêm từ glabella
Xem thêm từ glabellar →
Từ vựng liên quan
ab
be
BEL
bel
bell
el
ell
g
glabella
la
lab
label
labella
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…