EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glacially
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glacially
glacially
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lạnh lùng, lãnh đạm
← Xem thêm từ glacialize
Xem thêm từ glaciate →
Từ vựng liên quan
ac
all
ally
ci
cia
g
glacial
la
lac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…