EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glaciate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glaciate
glaciate /'gleisieit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phủ băng, làm đóng băng
← Xem thêm từ glacially
Xem thêm từ glaciated →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
ci
cia
g
la
lac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…