ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glaciated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glaciated


glaciated /'gleisieitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị băng làm xói mòn
  có sông băng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…