ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gladder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gladder


glad /glæd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
to be glad to dee someone → sung sướng vui mừng được gặp ai
glad news → tin vui, tin mừng
to give the glad eye to somebody
  (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
to give the glad hand to somebody
  tiếp đón ai niềm nở
glad rags
  (từ lóng) quần áo ngày hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…