EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glades
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glades
glade /gleid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,ddịa chất) trảng
← Xem thêm từ glade
Xem thêm từ gladiate →
Từ vựng liên quan
AD
ad
des
g
glad
glade
la
lad
lade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…