ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glanderous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glanderous


glanderous /'glændərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) glandered
  (thú y học) (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…