EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glanderous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glanderous
glanderous /'glændərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(như) glandered
(thú y học) (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm
← Xem thêm từ glandered
Xem thêm từ glanders →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
g
gland
la
lan
Land
land
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…