EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glauber's salt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glauber's salt
glauber's salt /'glaubəz'sɔ:lt/ (Glauber's_salts) /'glaubəz'sɔ:lts/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) natri sunfat ngậm 10 nước
← Xem thêm từ glassy
Xem thêm từ glauber'ssalts →
Từ vựng liên quan
alt
be
er
g
la
's
sa
sal
salt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…