EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glomeruliferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glomeruliferous
glomeruliferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có đơm
← Xem thêm từ glomeruli
Xem thêm từ glomerulonephritides →
Từ vựng liên quan
er
g
glom
glomeruli
if
li
life
lifer
lo
me
om
omer
ou
ru
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…