ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glomerulonephritis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glomerulonephritis


glomerulonephritis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều glomerulonephritides
  (y học) viêm cuộn tiểu cầu thận; viêm thận tiểu cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…