EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glossarial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glossarial
glossarial /glɔ'seəriəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bảng chú giải
(thuộc) từ điển thuật ngữ; (thuộc) từ điển cổ ngữ; (thuộc) từ điển thổ ngữ
← Xem thêm từ glossal
Xem thêm từ glossaries →
Từ vựng liên quan
aria
g
gloss
glossa
lo
loss
os
ossa
ri
ria
rial
sa
sari
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…