ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glossarial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glossarial


glossarial /glɔ'seəriəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bảng chú giải
  (thuộc) từ điển thuật ngữ; (thuộc) từ điển cổ ngữ; (thuộc) từ điển thổ ngữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…