EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glossiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glossiest
glossy /'glɔsi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
← Xem thêm từ glossier
Xem thêm từ glossily →
Từ vựng liên quan
est
g
gloss
lo
loss
os
si
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…