EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gnathic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gnathic
gnathic /næθik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hàm
← Xem thêm từ gnathal
Xem thêm từ gnats →
Từ vựng liên quan
at
g
gnat
hi
ic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…